![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔ:təgrɑ:f] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chữ ký hoặc bản viết tay của một người (nhất là khi giữ làm kỷ niệm); bút tích |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I've got lots of famous footballers' autographs |
| Tôi có rất nhiều bút tích của các cầu thủ nổi tiếng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an autograph book/album |
| tập sách/tập ảnh có chữ ký (chữ viết) lưu niệm |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | viết tên của mình lên hoặc vào cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an autographed copy |
| một bản có chữ ký của tác giả |