Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
autodidact




autodidact
['ɔ:toudidækt]
danh từ
người tự học


/'ɔ:toudidækt/

danh từ
người tự học


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.