|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
autocue
danh từ thiết bị đặt cạnh máy quay để một người khi nói trên TV có thể nhìn đọc được bản viết mà khỏi cần học thuộc
autocue | ['ɔ:təkju:] | | danh từ | | | thiết bị đặt cạnh máy quay để một người khi nói trên TV có thể nhìn đọc được bản viết mà khỏi cần học thuộc |
|
|
|
|