|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
augean stable
augean+stable | [ɔ:'dʒi:-ən'steibl] | | danh từ, số nhiều augean stables | | | chuồng ngựa Au-giê | | | nơi rất bẩn thỉu | | | every goverment should attend to cleaning its own Augean Stable. | | Mỗi chính phủ phải lo quét sạch các chuồng ngựa bẩn thỉu của mình |
|
|
|
|