|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
au fait
tính từ hoàn toàn quen thuộc (với cái gì)
au+fait | [,ou 'fei] | | tính từ | | | hoàn toàn quen thuộc (với cái gì) | | | today is my first working day, so I'm not yet au fait with this method | | hôm nay là ngày đầu tiên tôi làm việc, nên tôi chưa quen với phương pháp này |
|
|
|
|