|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
au courant
au+courant | [,əʊ kʊ'rɑn; US,əʊ kʊ'rɒ:n] | | tính từ | | | hoàn toàn biết về (cái gì), có những thông tin mới nhất | | | I don't feel entirely au courant with the situation. | | Tôi cảm thấy hoàn toàn không biết gì về thời cuộc. |
|
|
|
|