Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
attentive




attentive
[ə'tentiv]
tính từ
chăm chú
chú ý, lưu tâm
ân cần, chu đáo
to be attentive to somebody
ân cần với ai


/ə'tentiv/

tính từ
chăm chú
chú ý, lưu tâm
ân cần, chu đáo
to be attentive to somebody ân cần với ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "attentive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.