|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
attaché
attaché![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'tæ∫ei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tuỳ viên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | commercial attaché | | tuỳ viên thương mại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cultural attaché | | tuỳ viên văn hoá |
/ə'tæʃei/
danh từ
ngoại tuỳ viên commercial attaché tuỳ viên thương mại cultural attaché tuỳ viên văn hoá
|
|
|
|