Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
atonality




danh từ
sự không theo điệu thức hoặc thang âm nào nhất định



atonality
[,eitou'næliti]
danh từ
(âm nhạc) sự không theo điệu thức hoặc thang âm nào nhất định


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.