Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assure




assure
[ə'∫uə, ə'∫ɔ:]
ngoại động từ
quả quyết, cam đoan
đảm bảo
hard work usually assures success
chăm chỉ thường bảo đảm sự thành công
bảo hiểm
to assure one's life
bảo hiểm tính mệnh


/ə'ʃuə/

ngoại động từ
làm cho vững tâm, làm cho tin chắc
quả quyết, cam đoan
đảm bảo
hard work work usually assures success chăm chỉ thường bảo đảm sự thành công
bảo hiểm
to assure one's life bảo hiểm tính mệnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "assure"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.