Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assess





assess
[ə'ses]
ngoại động từ
quyết định hoặc ấn định số lượng của cái gì; ước định
to assess somebody's taxes/income
ấn định thuế/thu nhập của ai
to assess the damage at 5000 francs
ước định thiệt hại là 5000 frăng
quyết định hoặc ấn định giá trị của cái gì; đánh giá; định giá
they have their house assessed by a valuer
họ nhờ một người định giá ngôi nhà của họ
ước lượng chất lượng cái gì; đánh giá
it's difficult to assess the impact of the President's speech
thật khó đánh giá được tác động của bài diễn văn của Tổng thống
I assessed your chances as extremely low
tôi đánh giá cơ may của anh hết sức thấp



đánh giá

/ə'ses/

ngoại động từ
định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định
định mức (tiền thuế, tiền phạt)
đánh thuế, phạt
to be assessed at (in) ten dollars bị đánh thuế mười đô la

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "assess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.