assertion
assertion![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'sə:∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đòi (quyền lợi...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán |
(Tech) khẳng định
sự khẳng định, điều quyết đoán
/ə'sə:ʃn/
danh từ
sự đòi (quyền lợi...)
sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán
điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán
|
|