|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
asperse
asperse![](img/dict/02C013DD.png) | [əs'pə:s] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vảy, rảy, rưới | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to asperse with water | | vảy nước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói xấu, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to asperse someone's character with false rumours | | làm ô danh ai bằng những lời đồn bậy |
/əs'pə:s/
ngoại động từ
vảy, rảy, rưới to asperse with water vảy nước
nói xấu, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ to asperse someone's character with false rumours làm ô danh ai bằng những lời đồn bậy
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|