Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ashore





ashore
[ə'∫ɔ:]
phó từ
trên bờ; vào bờ
to step ashore
bước lên bờ


/ə'ʃɔ:/

phó từ
trên bờ; vào bờ
to step ashore bước lên bờ

Related search result for "ashore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.