ascription
ascription | [əs'krip∫n] |  | danh từ | |  | sự đổ tại, sự đổ cho | |  | sự gán cho, sự quy cho | |  | (tôn giáo) lời tán tụng Chúa (sau bài giảng kinh) |
/əs'kripʃn/
danh từ
sự đổ tại, sự đổ cho
sự gán cho, sự cho là của (ai), sự quy cho
(tôn giáo) lời tán tụng Chúa (sau bài giảng kinh)
|
|