|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ascensional
ascensional | [ə'sen∫ənl] | | tính từ | | | lên | | | ascensional power | | (hàng không) sức bay lên | | | ascensional rate | | (hàng không) tốc độ bay lên |
/ə'senʃənl/
tính từ lên ascensional power (hàng không) sức bay lên ascensional rate (hàng không) tốc độ bay lên
|
|
|
|