|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
artefact
artefact | ['ɑ:tifækt] | | Cách viết khác: | | artifact | | ['ɑ:tifækt] | | danh từ | | | vật do người làm ra, nhất là dụng cụ hoặc vũ khí, có lợi ích về khảo cổ học; đồ tạo tác |
/'ɑ:tifækt/ (artifact) /'ɑ:tifis/
danh từ sự giả tạo, giả tượng (khảo cổ học) đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên)
|
|
|
|