![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'raiv] |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tới (một nơi), nhất là sau một chuyến đi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to arrive at school |
| đến trường |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to arrive home |
| về đến nhà |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | what time did you arrive? |
| anh đến lúc mấy giờ? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we arrived at the station five minutes late |
| chúng tôi đến nhà ga chậm năm phút |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they will arrive in New York at noon |
| họ sẽ đến New York vào giữa trưa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về một sự kiện trong thời gian) đến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the great day has arrived |
| ngày trọng đại đã đến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the baby finally arrived just after midnight |
| cuối cùng đứa bé ra đời ngay sau nửa đêm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trở nên nổi tiếng hoặc thành công |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you know you've arrived when you're asked to appear on TV |
| anh biết là anh đã thành công khi được người ta mời lên TV |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đạt được (cái gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to arrive at an agreement |
| đi tới/đạt được một sự thoả thuận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to arrive at a decision/conclusion |
| đi đến một quyết định/kết luận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to arrive at perfection |
| đạt tới chỗ hoàn thiện |