![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'raivəl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đến, sự tới nơi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | cheers greeted the arrival of the Queen |
| những tiếng hoan hô chào mừng nữ hoàng tới |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | on (your) arrival at the hotel, please wait for further instructions |
| khi (anh) tới khách sạn, đề nghị anh hãy đợi thêm chỉ thị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to await arrival |
| (nói về bức thư, gói hàng...) đợi (người nhận) đến |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hoặc vật đến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | late arrivals must wait in the foyer |
| những người đến chậm phải đợi ở phòng giải lao |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we're expecting a new arrival in the family soon |
| chẳng bao lâu nữa gia đình chúng tôi sẽ có thêm một người (một đứa bé nữa sắp ra đời) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuyến hàng mới đến |