Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
army





army


army

An army is a unified group of people who are trained to fight on land.

['ɑ:mi]
danh từ
quân đội
regular army
quân chính quy
standing army
quân thường trực
to enter (go into, join) the army
vào quân đội, nhập ngũ
đoàn, đám đông, nhiều vô số
an army of workers
một đoàn công nhân


/'ɑ:mi/

danh từ
quân đội
regular army quân chính quy
standing army quân thường trực
to enter (go into, join) the army vào quân đội, nhập ngũ
đoàn, đám đông, nhiều vô số
an army of workers một đoàn công nhân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "army"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.