Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
armed




armed
[ɑ:md]
tính từ
vũ trang
the armed forces; the armed services
lục quân, không quân và hải quân của một nước; lực lượng vũ trang; quân lực
armed insurrection
cuộc khởi nghĩa vũ trang
armed neutrality
chính sách trung lập vũ trang (trung lập nhưng sẵn sàng tự vệ bằng vũ lực)


/ɑ:md/

tính từ
vũ trang
armed forces lực lượng vũ trang
armed insurrection cuộc khởi nghĩa vũ trang
armed neutrality trung lập vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "armed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.