|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
armband
armband | ['ɑ:mbænd] | | danh từ | | | băng làm bằng vật liệu nào đó quấn quanh cánh tay hoặc ống tay áo; băng tay | | | tonight, all the insurgents will wear red armbands when attacking the enemy post in the town | | đêm nay, tất cả quân khởi nghĩa đều sẽ đeo băng tay đỏ khi tấn công đồn giặc trong thị trấn | | | many people at the funeral were wearing black armbands | | nhiều người trong đám tang đeo băng tay đen |
/'ɑ:mbænd/
danh từ băng tay
|
|
|
|