![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɑ:gjumənt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lý lẽ, luận cứ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there are strong arguments for and against capital punishment |
| có những lý lẽ mạnh mẽ ủng hộ và phản đối án tử hình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | weak argument |
| lý lẽ không vững |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chủ đề (của một cuốn sách...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không đồng ý; sự tranh luận; sự cãi nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a matter of argument |
| một vấn đề tranh luận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we agreed without much further argument |
| chúng tôi đồng ý mà không tranh luận gì thêm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to get into/have an argument with the referee (about his decision) |
| cãi nhau với trọng tài (về quyết định của ông ta) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | most families have arguments over money |
| phần lớn các gia đình đều có những cuộc cãi nhau về tiền bạc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the argument turned into a fight when knives were produced |
| cuộc cãi lộn đã biến thạnhcuôc đánh nhau khi dao đã được rút ra |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) Agumen, đối số |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | argument of a vector |
| agumen của một vectơ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | for the sake of argument |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem sake |