Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
areometer




areometer
[,æri'ɔmitə]
danh từ
thiết bị đo độ đậm, phao đo tỷ trọng


/,æri'ɔmitə/

danh từ
cái đo độ đậm, phao đo tỷ trọng

Related search result for "areometer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.