arctic 
arctic | ['ɑ:ktik] |  | tính từ | |  | (Arctic) (thuộc) Bắc Cực | |  | (arctic) giá rét, băng giá | |  | arctic weather | | thời tiết giá rét |  | danh từ | |  | the Arctic Bắc Cực | |  | (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng bao (ủng cao su bọc ngoài một đôi giày khác) |
/'ɑ:ktik/
tính từ
(thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc
giá rét, băng giá arctic weather thời tiết giá rét
danh từ
the Artic bắc cực
(số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng bao (ủng cao su bọc ngoài một đôi giày khác)
|
|