Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arciform




tính từ
dạng cung



arciform
['a:si,fɔ:m]
tính từ
dạng cung


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.