Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
archery





archery
['ɑ:t∫əri]
danh từ
sự bắn cung; thuật bắn cung
cung tên (của người bắn cung)
những người bắn cung (nói chung)


/'ɑ:tʃəri/

danh từ
sự bắn cung; thuật bắn cung
cung tên (của người bắn cung)
những người bắn cung (nói chung)

Related search result for "archery"
  • Words pronounced/spelled similarly to "archery"
    archer archery

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.