Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aquiculture




aquiculture
[,ækwi'kʌlt∫ə]
Cách viết khác:
aquaculture
[,ækwə'kʌlt∫ə]
danh từ
nghề nuôi trồng thuỷ sản



Cách viết khác : aquaculture


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.