Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apteryx




danh từ
chim Ki-uy (ở Niu Dilân)



apteryx
['æptəriks]
danh từ
chim Ki-uy (ở Niu Dilân)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.