|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
approver
approver![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'pru:və] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người phê chuẩn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người bị bắt thú tội và khai đồng bọn |
/ə'pru:və/
danh từ
người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận
người phê chuẩn
người bị bắt thú tội và khai đồng bọn
|
|
|
|