Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appropriate





appropriate
[ə'proupriət]
tính từ
(appropriate to / for something) thích hợp; thích đáng
it's necessary for the homicide to incur a punishment appropriate to his cruelties
kẻ sát nhân cần phải nhận một hình phạt thích đáng với hành vi man rợ của y
you'll be informed of the details at the appropriate time
ông sẽ được thông báo chi tiết vào một thời điểm thích hợp
[ə'prouprieit]
ngoại động từ
chiếm đoạt (cái gì) làm của riêng
he who appropriates others' fortune in bad faith will be accused of theft
người nào có gian ý chiếm đoạt của người khác làm của riêng mình thì bị kết tội trộm
(to appropriate something for something) dành riêng (để dùng vào việc gì)


/ə'proupriit/

tính từ
( to, for) thích hợp, thích đáng

ngoại động từ
chiếm hữu, chiếm đoạt (làm của riêng)
dành riêng (để dùng vào việc gì)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "appropriate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.