appro
appro | ['æprou] | | danh từ | | | (thương nghiệp), (thông tục) như approval | | | on appro | | | nếu không ưng ý xin trả về (hàng hoá gửi đi) |
/'æprou/
danh từ (thương nghiệp), (thông tục) (như) approval, approbation !on appro nếu không ưng ý xin trả về (hàng hoá gửi đi)
|
|