Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appetiser




danh từ
rượu khai vị
món ăn khai vị
cái kích thích cho sự thèm ăn, cái làm cho ăn ngon miệng



appetiser
['æpitaizə]
Cách viết khác:
appetizer
['æpitaizə]
như appetizer


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.