the vaulting horse is a difficult piece of apparatus to master
ngựa gỗ để tập nhảy là một dụng cụ khó làm chủ
firemen needed breathing apparatus to enter the burning house
lính cứu hoả cần dụng cụ thở để xông vào ngôi nhà đang cháy
(sinh vật học) hệ thống các bộ phận trong cơ thể; bộ máy
the digestive apparatus
bộ máy tiêu hoá
cơ cấu phức tạp của một tổ chức
the whole apparatus of government
toàn bộ cơ cấu bộ máy cai trị
(Tech) thiết bị, máy
máy móc, công cụ
/,æpə'reitəs/
danh từ, số nhiều apparatuses /,æpə'reitəsiz/ đồ thiết bị; máy móc (sinh vật học) bộ máy the digestive apparatus bộ máy tiêu hoá đồ dùng, dụng cụ fishing apparatus đồ đánh cá