|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apocryphal
apocryphal | [ə'pɔkrifəl] | | tính từ | | | (thuộc) kinh nguỵ tác | | | làm giả, giả mạo, nguỵ tác | | | an apocryphal testament | | chúc thư giả, chúc thư ngụy tác | | | không đích xác, không chính xác, chưa đáng tin, đáng ngờ |
/ə'pɔkrifəl/
tính từ (thuộc) kinh nguỵ tác làm giả, giả mạo, nguỵ tác không đích xác, không chính xác, chưa đáng tin, đáng ngờ
|
|
Related search result for "apocryphal"
|
|