|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apishness
apishness | ['eipi∫nis] | | danh từ | | | sự giống khỉ | | | tính hay bắt chước | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự điệu bộ, sự màu mè |
/'eipiʃnis/
danh từ sự giống khỉ tính hay bắt chước (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự điệu bộ, sự màu mè
|
|
|
|