Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apex





apex
['eipeks]
danh từ, số nhiều apexes, apices
đỉnh, ngọn, chỏm
the apex of a triangle
đỉnh của một tam giác
(thiên văn học) điểm apec



(Tech) đỉnh, chóp, ngọn


đỉnh, chóp

/'eipeks/

danh từ, số nhiều apexes, apices
đỉnh ngọc, chỏm
the apex of a triangle đỉnh của một tam giác
(thiên văn học) điểm apec

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "apex"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.