Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antisocial




antisocial
[,ænti'sou∫əl]
tính từ
phản xã hội
khó gần gũi
antisocial behaviour
cách ứng xử khiến người khác khó gần gũi với mình


/'ænti'souʃəl/

tính từ
phản xã hội

Related search result for "antisocial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.