|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antirevolutionary
antirevolutionary | ['ænti,revə'lu:∫nəri] | | tính từ | | | phản cách mạng | | | antirevolutionary propaganda | | sự tuyên truyền phản cách mạng | | | to be accused of having taken part in an antirevolutionary organization, | | bị kết tội tham gia tổ chức phản cách mạng | | danh từ | | | kẻ phản cách mạng |
/'ænti,revə'lu:ʃnəri/
tính từ phản cách mạng
danh từ kẻ phản cách mạng
|
|
|
|