Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antimephitic




antimephitic
[,æntimə'fitik]
tính từ
trừ xú khí, trừ khí độc
danh từ
thuốc trừ xú khí, thuốc trừ khí độc


/'æntime'fitik/

tính từ
trừ xú khí, trừ khí độc

danh từ
thuốc trừ xú khí, thuốc trừ khí độc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.