Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antimask




antimask
['æntimɑ:sk]
Cách viết khác:
antimasque
['æntimɑ:sk]
như antimasque


/'æntimə'leəriəl/ (antimask) /'æntimə'leəriəl/

danh từ
lớp kịch đệm (kịch ngắn hài hước giữa hai hồi, kịch câm)

Related search result for "antimask"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.