Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anticyclone




anticyclone
[,ænti'saikloun]
danh từ
(khí tượng) vùng xoáy nghịch



đối xiclon

/'ænti'saiklou/

danh từ
(khí tượng) xoáy nghịch

Related search result for "anticyclone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.