|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anticlimax
anticlimax![](img/dict/02C013DD.png) | [,ænti'klaimæks] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hạ xuống từ cực điểm; sự giảm xuống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật thêm vào làm giảm tác dụng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (văn học) phép thoái dần |
/'ænti'klaimæks/
danh từ
sự hạ xuống từ cực điểm; sự giảm xuống
vật thêm vào làm giảm tác dụng
(văn học) phép thoái dần
|
|
|
|