Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anti-clockwise


/'ænti'klɔkwaiz/

phó từ
đi ngược chiều kim đồng hồ

Related search result for "anti-clockwise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.