|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anthropometrical
anthropometrical | [,ænθrəpə'metrikəl] | | Cách viết khác: | | anthropometric | | [,ænθrəpə'metrik] | | | như anthropometric |
/,ænθrəpə'metrik/ (anthropometrical) /,ænθrəpə'metrikəl/
tính từ (thuộc) phép đo người
|
|
|
|