Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antemeridian




antemeridian
[,æntimə'ridiən]
tính từ
(thuộc) buổi sáng


/'æntimə'ridiən/

tính từ
(thuộc) buổi sáng

Related search result for "antemeridian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.