Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anoxia




anoxia
[æ'nɔksiə]
Cách viết khác:
anoxaemia
[,ænɔk'si:miə]
như anoxaemia


/,ænɔk'si:miə/ (anoxia) /æ'nɔksiə/

danh từ
(y học) sự thiếu oxy huyết

Related search result for "anoxia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.