Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anorak





anorak
['ænəræk]
danh từ
áo ngoài có mũ trùm đầu (ở vùng Bắc cực)


/'ænəræk/

danh từ
áo ngoài có mũ trùm đầu (ở vùng Bắc cực)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anorak"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.