Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anonymous




anonymous
[ə'nɔniməs]
tính từ
giấu tên, ẩn danh, nặc danh
to remain anonymous
giấu tên
an anonymous letter
lá thư nặc danh


/ə'nɔniməs/

tính từ
giấu tên; vô danh; nặc danh
to remain anonymous giấu tên
an letter lá thư nặc danh

Related search result for "anonymous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.