Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
annulus




danh từ
số nhiều annuli hay annuluses
(sinh học) vòng; vòng nẻ; vòng tuổi (vảy cá); đốt (giun đất)
ngón nhẫn



annulus
['ænjuləs]
danh từ, số nhiều annuli hay annuluses
(sinh học) vòng; vòng nẻ; vòng tuổi (vảy cá); đốt (giun đất)
ngón nhẫn



hình khuyên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.